Có 2 kết quả:

业绩 yè jì ㄜˋ ㄐㄧˋ業績 yè jì ㄜˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) achievement
(2) accomplishment
(3) (in more recent usage) performance (of a business, employee etc)
(4) results

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) achievement
(2) accomplishment
(3) (in more recent usage) performance (of a business, employee etc)
(4) results

Bình luận 0